I – Bảng tư vấn size nữ

SIZE VÁY ÁO
STT Tên gọi SIZE
S M L XL XXL
1 Vai 36 37 38 39 40
2 Ngực 82 86 90 94 98
3 Eo 64 68 72 76 80
4 Hông 88 92 96 100 104
5
SIZE QUẦN
STT Tên gọi SIZE
S M L XL XXL
1 Vòng Eo 64 68 72 76 80
2 Vòng Mông 88 92 96 100 104
3 Vòng Bụng 68 72 76 80 84
4 Dài Quần 96 97 99 100 101
SIZE GIÀY DÉP
Tên gọi SIZE
34 35 36 37 38 39
Chiều dài bàn chân 20,5 21,5 22 – 22,5 23 23,8 – 24,1 24,5

 

II – Bảng tư vấn size nam

SIZE ÁO
STT Tên gọi SIZE
S M L XL XXL
1 Cổ 36 38 40 42 44
2 Vai 44 45 46 47 48
3 Ngực 90 94 98 102 106
4 Eo 88 92 96 100 104
5
SIZE QUẦN
STT Tên gọi SIZE
S M L XL XXL
1 Vòng Eo 76 80 84 86 90
2 Vòng Mông 91 95 99 104 109
3 Cân nặng (kg) 62 – 68 68 – 70 70 – 74 74 – 78 78 – 82
4 Chiều Cao (cm) 162 – 168 168 – 172 172 – 176 176 – 180 180 – 184

 

III – Bảng tư vấn size trẻ em

BẢNG THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC TIÊU CHUẨN TRẺ EM
Đơn vị đo: CM
CỠ / TUỔI 4-5 5-6 6-7 7-8 8-9 9-10 10-11 11-12
CHIẾU CAO 110 116 122 128 134 140 146 152
VAI 28 29 30 31 32 33 34 35
NGỰC 56 59 62 65 68 71 74 79
EO 64 56 58 61 63 65 67 68
HÔNG 58 61 64 67 70 73 76 79
CÂN NẶNG (KG) 14-17 17-22 20-25 23-29 25-30 27-32 29-34 30-35
* Số đo trong “BẢNG THÔNG SỐ” là số đo cơ thể không phải số đo quần áo